--

đánh đổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đổ

+  

  • Overturn, upse
    • Đánh đổ lọ mực
      To overturn a inkpot
  • Overthrow, topple
    • Đánh đổ chế độ quân chủ
      To overthrow a monarchy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh đổ"
Lượt xem: 664